Tác giả: Tiến sĩ Madison Ricard, DVM, PhD, DACVP
Người hiệu đính: Tiến sĩ Christine Latham, Ph.D.
Hiệu đính thú y: Tiến sĩ Eleanor Kellon, VMD
Ngày xuất bản: 18 tháng 7, 2024
Cập nhật lần cuối: 5 tháng 10, 2024
Dịch Thuật: Admin Pethealthcentre 7 tháng 12, 2024
Tải full bài viết tại đây: https://drive.google.com/file/d/15W6SNOjSYZJO1PzU4rdmL94g5jbBsldm/view?usp=sharing
Ngựa dễ mắc nhiều bệnh và chấn thương thông thường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, hiệu suất và tuổi thọ của chúng. Từ các vấn đề về đường ruột đến các bệnh về hô hấp, rối loạn cơ, các vấn đề về móng và hơn thế nữa, các tình trạng sức khỏe của ngựa phải được quản lý đúng cách để tránh các vấn đề lâu dài.
Việc hiểu biết về các bệnh thường gặp ở ngựa là điều cơ bản đối với tất cả những người tham gia chăm sóc ngựa, vì việc nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh có thể dẫn đến kết quả điều trị tốt hơn.
Hướng dẫn này bao gồm 30 bệnh thường gặp nhất ở ngựa được quan sát thấy ở Bắc Mỹ, vì vậy chủ sở hữu và người chăm sóc ngựa có thể tự làm quen với các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa.
Cho dù bạn sở hữu một con ngựa hay quản lý cả một chuồng ngựa, hướng dẫn toàn diện này sẽ trang bị cho bạn kiến thức để giữ cho những người bạn đồng hành ngựa của bạn khỏe mạnh và phát triển.
Các bệnh về đường tiêu hóa (Gastrointestinal Conditions)
Ngựa có đường tiêu hóa rất lớn dễ mắc bệnh. Ngựa có thể bị nhiễm trùng, tắc nghẽn, loét và các tình trạng khác, tất cả đều dẫn đến nhu cầu chăm sóc thú y.
Tắc nghẽn thực quản (Choke)
Tắc nghẽn thực quản đề cập đến sự tắc nghẽn của thực quản do thức ăn hoặc vật thể nuốt phải. Ngựa bị tắc nghẽn thực quản không thể nuốt và bất kỳ thức ăn hoặc nước nào được tiêu thụ sẽ quay trở lại thực quản và ra ngoài lỗ mũi hoặc miệng.
Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc nghẽn thực quản là thức ăn nhai không kỹ. Ngựa ăn nhanh hoặc có vấn đề về răng khiến chúng không thể nhai đúng cách có nhiều khả năng bị tắc nghẽn thực quản. Một số con ngựa có thể bị tắc nghẽn thực quản do chấn thương trước đó ở thành thực quản hoặc khối u chèn ép thực quản.
Các triệu chứng của tắc nghẽn thực quản bao gồm:
- Nôn khan
- Duỗi đầu và cổ
- Ho
- Một lượng lớn thức ăn ra từ mũi
- Đổ mồ hôi
- Bồn chồn
Các bác sĩ thú y chẩn đoán tắc nghẽn thực quản bằng cách sử dụng ống thông mũi dạ dày, một ống đi từ lỗ mũi vào dạ dày. Khi ống được đưa qua cổ họng, nó tiếp xúc với vật liệu gây tắc nghẽn, cho biết vị trí tắc nghẽn. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ thú y sẽ đưa dịch vào thực quản để phá vỡ vật liệu gây tắc nghẽn và giải quyết tắc nghẽn. Thuốc cũng có thể được sử dụng để thư giãn các cơ thực quản.
Hầu hết ngựa đều hồi phục hoàn toàn sau cơn tắc nghẽn thực quản. Tuy nhiên, một số con ngựa có thể bị viêm phổi hít phải nếu thức ăn vào phổi. Những con ngựa đã từng bị tắc nghẽn thực quản trước đây có nguy cơ bị tắc nghẽn thực quản trong tương lai cao hơn.
Chỉ bác sĩ thú y mới được phép đặt ống thông mũi dạ dày. Không có cách nào an toàn để đặt ống thông cho ngựa tại nhà.
Đau bụng (Colic)
Đau bụng không phải là một bệnh hoặc tình trạng cụ thể, nó chỉ đơn giản là đau ở bụng. Đau ở đường tiêu hóa gây ra hầu hết các trường hợp đau bụng ở ngựa, tuy nhiên đau ở bất kỳ cơ quan nào trong ổ bụng đều có khả năng gây ra các triệu chứng đau bụng.
Các nguyên nhân có thể gây đau bụng bao gồm:
- Loét dạ dày
- Viêm ruột hoặc đại tràng
- Nhiễm ký sinh trùng đường tiêu hóa
- Di lệch hoặc xoắn ruột hoặc đại tràng
- Tắc nghẽn đại tràng hoặc manh tràng do cát hoặc chất xơ không tiêu hóa được
- Chướng hơi đại tràng hoặc manh tràng
- Khối u ổ bụng
- Xoắn tử cung
- Viêm gan
- Sỏi thận
Các triệu chứng đau bụng rất khác nhau và phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơn đau mà ngựa đang gặp phải. Các dấu hiệu đau bụng có thể xảy ra bao gồm:
- Giảm cảm giác ngon miệng
- Hôn mê
- Giảm sản xuất phân
- Nghiến răng
- Phản ứng Flehmen (nhăn môi trên)
- Nằm xuống hoặc lăn lộn
- Đào bới
- Cắn, véo hoặc đá vào hai bên sườn và bụng
- Đổ mồ hôi
- Không có khả năng đứng
- Quằn quại trên mặt đất gây tự thương
- Duỗi người ra
Mục tiêu đầu tiên của bất kỳ bác sĩ thú y nào khi kiểm tra trường hợp đau bụng là xác định xem con ngựa có cần phẫu thuật hay không hoặc liệu trường hợp này có thể kiểm soát được bằng thuốc đơn thuần hay không. Việc phẫu thuật can thiệp cần thiết ngay sau khi chẩn đoán sẽ cải thiện tiên lượng sống sót của ngựa.
Để xác định mức độ nghiêm trọng của cơn đau bụng, các chẩn đoán có thể bao gồm:
- Đặt ống thông mũi dạ dày, đưa một ống qua lỗ mũi vào dạ dày
- Sờ trực tràng
- Xét nghiệm máu
- Chọc dò ổ bụng, lấy mẫu dịch trong ổ bụng
- Siêu âm
- Nội soi để đánh giá dạ dày
Chỉ bác sĩ thú y mới được phép đặt ống thông mũi dạ dày. Không có cách nào an toàn để đặt ống thông cho ngựa tại nhà.
Điều trị và tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau bụng. Một số trường hợp đau bụng cần phẫu thuật để loại bỏ các mô bụng bị chết hoặc bị tổn thương hoặc đặt các cơ quan trở lại đúng vị trí. Một số trường hợp đau bụng đáp ứng với thuốc giảm đau, thuốc nhuận tràng và liệu pháp dịch. Những con ngựa có thể được kiểm soát mà không cần phẫu thuật thường có tiên lượng tốt hơn.
Bệnh răng miệng (Dental Disease)
Bệnh răng miệng rất phổ biến ở ngựa, đặc biệt là ngựa già có răng sắp rụng. Có đến 50% số ngựa được báo cáo là mắc bệnh răng miệng.
Răng của ngựa tự nhiên bị lệch, vì chúng có hàm trên rộng hơn và hàm dưới hẹp. Điều này dẫn đến sự mòn không đều trên bề mặt răng, khiến ngựa dễ mắc các bất thường về răng.
Các vấn đề về răng miệng thường gặp ở ngựa bao gồm:
- Các điểm sắc nhọn
- Móc, dốc và các kiểu mòn bất thường khác
- Bệnh nha chu
- Tiêu răng ngựa do tạo xương và tăng sản xi măng
- Gãy răng
- Nhiễm trùng chân răng
Ngựa bị đau răng thường khó ăn, làm rơi thức ăn (nhai lại) hoặc ăn chậm. Một số có thể bị hôi miệng, sụt cân và chán ăn.
Chẩn đoán bệnh răng miệng đòi hỏi phải khám răng miệng kỹ lưỡng dưới tác dụng của thuốc an thần. Trong quá trình khám này, bác sĩ thú y sẽ sờ nắn răng, kiểm tra bằng mắt thường và sử dụng dụng cụ để kiểm tra các túi hoặc khoảng trống giữa các răng.
Nhiều vấn đề về răng miệng ở ngựa có thể điều trị được bằng cách mài răng định kỳ, tuy nhiên một số tình trạng có thể cần nhổ răng hoặc phẫu thuật can thiệp. Tất cả ngựa nên được mài răng hàng năm bởi một bác sĩ có trình độ như một biện pháp phòng ngừa và để xác định sớm bất kỳ vấn đề nào đang phát triển.
Tiêu chảy (Diarrhea)
Tiêu chảy là sự gia tăng hàm lượng nước trong phân. Một số trường hợp tiêu chảy cấp tính, kéo dài vài ngày và một số trường hợp mãn tính, kéo dài hơn 2 tuần.
Tiêu chảy ở ngựa có liên quan đến nhiều tình trạng, bao gồm:
- Bệnh truyền nhiễm
- Khối u
- Nhiễm ký sinh trùng
- Bệnh răng miệng
- Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột
Có đến 50% trường hợp tiêu chảy ở ngựa không rõ nguyên nhân.
Chẩn đoán nguyên nhân cụ thể gây tiêu chảy có thể giúp hướng dẫn điều trị và trong một số trường hợp có thể chỉ ra nguyên nhân tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.
Các chẩn đoán có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu
- Phân tích nước tiểu
- Chọc dò ổ bụng (lấy mẫu dịch trong ổ bụng)
- Siêu âm
- Đặt ống thông mũi dạ dày (đưa một ống qua lỗ mũi vào dạ dày)
- Sờ trực tràng
- Nuôi cấy vi khuẩn phân
- Nội soi để đánh giá dạ dày
- Xét nghiệm lắng cặn cát trong phân
Chỉ bác sĩ thú y mới được phép đặt ống thông mũi dạ dày. Không có cách nào an toàn để đặt ống thông cho ngựa tại nhà.
Nếu cần, điều trị chủ yếu bao gồm chăm sóc hỗ trợ để đảm bảo ngựa không bị mất nước. Ngựa không phải lúc nào cũng có thể bổ sung lượng lớn nước và chất điện giải bị mất trong quá trình tiêu chảy mà không cần can thiệp y tế.
Các phác đồ điều trị có thể bao gồm:
- Dịch uống được cung cấp qua ống thông mũi dạ dày
- Truyền dịch tĩnh mạch
- Thuốc chống tiêu chảy như di-tri-octahedral smectite (Biosponge®)
- Men vi sinh
- Cấy ghép vi khuẩn phân
Tiên lượng của các trường hợp tiêu chảy phụ thuộc vào nguyên nhân tiềm ẩn. Hầu hết ngựa đều hồi phục hoàn toàn sau các đợt tiêu chảy với cách quản lý phù hợp.
Loét dạ dày (Gastric Ulcers)
Loét dạ dày là một khuyết tật ở niêm mạc dạ dày, để lộ mô bên dưới. Hầu hết ngựa bị loét dạ dày ở phần không có tuyến của dạ dày, nơi ít được bảo vệ khỏi các đặc tính ăn mòn của axit dạ dày.
Loét dạ dày cực kỳ phổ biến ở ngựa, với các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc dao động từ 11 - 100% tùy thuộc vào nhóm ngựa được kiểm tra. Những con ngựa đang tích cực luyện tập, trải qua thời gian nhịn ăn kéo dài hàng ngày hoặc những con được cho ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc, ít thức ăn thô có nguy cơ bị loét cao hơn.
Nhiều con ngựa bị loét dạ dày không có triệu chứng rõ ràng. Ở những con ngựa có biểu hiện triệu chứng, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Chán ăn
- Hiệu suất kém
- Sụt cân
- Thay đổi hành vi
- Đau bụng nhẹ
Các bác sĩ thú y chẩn đoán loét dạ dày bằng cách thực hiện nội soi dạ dày, trong đó một máy ảnh được đưa vào dạ dày để kiểm tra niêm mạc dạ dày. Điều trị bao gồm các loại thuốc như omeprazole, giúp giảm sản xuất axit dạ dày và cho phép niêm mạc dạ dày lành lại.
Hầu hết ngựa đều khỏi loét dạ dày, tuy nhiên có thể cần phải quản lý liên tục bằng thuốc kháng axit.
Ký sinh trùng nội (Internal Parasites)
Ký sinh trùng nội rất phổ biến ở ngựa, hầu hết ngựa đều mang ít nhất một loại ký sinh trùng trong đường tiêu hóa. Thông thường, ngựa bị nhiễm ký sinh trùng do ăn phải trứng ký sinh trùng từ môi trường.
Các ký sinh trùng nội thường gặp ở ngựa bao gồm:
- Giun tròn nhỏ và lớn
- Sán dây
- Giun đũa
- Giun kim
- Giun móc câu
- Ấu trùng ruồi trâu
Hầu hết ký sinh trùng nội không gây bệnh đáng kể ở ngựa trưởng thành khỏe mạnh trừ khi chúng hiện diện với số lượng rất lớn hoặc đang làm tổn thương các mô. Ký sinh trùng nguy hiểm hơn ở ngựa con vì chúng chưa có cơ hội phát triển bất kỳ khả năng miễn dịch tự nhiên nào. Các triệu chứng của bệnh ký sinh trùng có thể bao gồm:
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Sụt cân
- Sưng bụng dưới
- Không rụng lông tơ
- Chậm lớn
Chẩn đoán ký sinh trùng nội bao gồm đếm trứng trong phân, phân tích số lượng trứng ký sinh trùng hiện diện trong phân của ngựa. Các bác sĩ thú y khuyên nên thực hiện các xét nghiệm này hàng năm để theo dõi nhiễm ký sinh trùng và đảm bảo rằng những con ngựa có gánh nặng ký sinh trùng cao được điều trị.
Điều trị bao gồm thuốc chống ký sinh trùng như ivermectin hoặc praziquantel.
Chỉ nên sử dụng Ivermectin và praziquantel dựa trên khuyến cáo của bác sĩ thú y và kết quả đếm trứng trong phân, vì ký sinh trùng ngày càng kháng thuốc.
Sốt ngựa Potomac (Potomac Horse Fever)
Sốt ngựa Potomac (PHF) là do nhiễm vi khuẩn Neorickettsia risticii. N. risticii có vòng đời phức tạp, liên quan đến ốc sên, giun dẹp và côn trùng thủy sinh như phù du. Uống nước bị ô nhiễm hoặc gặm cỏ ẩm ướt là nơi sinh sống của côn trùng thủy sinh là những con đường phơi nhiễm phổ biến nhất đối với ngựa.
Sau khi xâm nhập vào đại tràng và manh tràng, N. risticii sinh sôi nảy nở và gây viêm nhiễm, tổn thương.
Các triệu chứng của PHF bao gồm:
- Sốt
- Chán ăn
- Hôn mê
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Viêm móng
Chẩn đoán PHF bao gồm kết hợp xét nghiệm máu và xét nghiệm chẩn đoán để xác định DNA của N. risticii. Điều trị PHF là một loại kháng sinh đặc hiệu gọi là oxytetracycline. Thuốc chống viêm và truyền dịch tĩnh mạch là các biện pháp hỗ trợ phổ biến trong phác đồ điều trị.
Hầu hết ngựa có triệu chứng PHF nhẹ sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 3 - 5 ngày điều trị. Những con ngựa có triệu chứng nặng hơn hoặc bị viêm móng có tiên lượng hồi phục và sống sót kém hơn.
Các bệnh về hô hấp (Respiratory Conditions)
Phổi của ngựa có dung tích lên tới 55 lít, gấp khoảng chín lần dung tích phổi của con người. Dung tích phổi lớn là cần thiết để cung cấp đủ oxy trong quá trình vận động. Các bệnh lý ảnh hưởng đến phổi có thể làm giảm đáng kể khả năng hoạt động và tiềm năng trong tương lai của ngựa.
Hen suyễn (Asthma)
Hen suyễn ở ngựa là thuật ngữ chung mới bao gồm hai bệnh lý:
- Viêm đường hô hấp
- Tắc nghẽn đường hô hấp tái phát (thở khò khè)
Ngựa bị hen suyễn có phản ứng dị ứng mạnh với bụi hoặc nấm mốc trong môi trường của chúng. Phản ứng dị ứng dẫn đến đường thở bị hẹp và tích tụ chất nhầy trong phổi, gây khó thở.
Phổ hen suyễn ở ngựa dao động từ nhẹ đến nặng, với các triệu chứng như:
- Ho
- Chảy nước mũi
- Tăng cường sử dụng cơ bụng khi thở
- "Đường thở khò khè"; cơ bụng nổi rõ hơn
- Tăng nhịp thở
- Hiệu suất kém
- Không dung nạp vận động
Các bác sĩ thú y chủ yếu chẩn đoán hen suyễn ở ngựa thông qua kết hợp nội soi và rửa phế quản phế nang, một xét nghiệm chẩn đoán trong đó bác sĩ thú y đưa nước muối vào phổi, hút ra, sau đó đánh giá các loại tế bào được tìm thấy trong mẫu.
Điều trị bao gồm kết hợp thuốc giãn phế quản để mở đường thở và corticosteroid để giảm viêm. Thay đổi cách quản lý cũng là cần thiết để giảm sự tiếp xúc của ngựa với nấm mốc và bụi gây ra phản ứng dị ứng.
Những thay đổi có thể bao gồm:
- Tăng thời gian thả rông
- Ngâm hoặc làm ướt cỏ khô và thức ăn trong xô
- Sử dụng các chất thay thế cỏ khô như cỏ khô dạng khối
- Sử dụng chất độn chuồng thay thế, ít bụi hơn như dăm bào hoặc viên giấy
- Tối ưu hóa thông gió, ngay cả trong mùa đông
- Dắt ngựa ra khỏi chuồng khi quét dọn hoặc vệ sinh
Hen suyễn ở ngựa là một bệnh mãn tính, tuy nhiên nhiều triệu chứng của ngựa có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống phù hợp và dùng thuốc khi cần thiết.
Chảy máu phổi do vận động (Exercise-induced Pulmonary Hemorrhage)
Chảy máu phổi do vận động (EIPH) mô tả tình trạng chảy máu từ phổi và đường thở trong quá trình vận động gắng sức. Tình trạng này phổ biến nhất ở ngựa đua và ngựa thi đấu.
Nguyên nhân chính xác của EIPH vẫn chưa được biết, nhưng nghiên cứu cho thấy nhịp tim và huyết áp tăng lên trong quá trình vận động có thể làm hỏng các mao mạch mỏng manh trong phổi, dẫn đến chảy máu. Thông thường, triệu chứng duy nhất của EIPH là chảy máu cam nhẹ sau khi vận động. "Những con ngựa bị chảy máu" thường có tiền sử chậm lại vào cuối cuộc đua hoặc chạy vòng quanh thùng.
Nội soi (đưa máy ảnh vào phổi) sau khi vận động là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán EIPH. Nếu bác sĩ thú y xác định có máu trong phổi thì chẩn đoán được xác nhận.
Hiện tại không có phương pháp điều trị nào được biết đến cho EIPH. Tuy nhiên, một số ngựa thi đấu đáp ứng với việc sử dụng furosemide 4 giờ trước khi vận động. Furosemide là một loại thuốc lợi tiểu giúp tăng cường sản xuất nước tiểu, do đó làm giảm thể tích máu và hạ huyết áp. Hầu hết ngựa có thể tiếp tục sự nghiệp thi đấu của mình với một kế hoạch điều trị furosemide phù hợp.
Cúm (Influenza)
Cúm ngựa là một loại virus hô hấp có liên quan chặt chẽ với virus cúm được tìm thấy ở các loài khác. Những con ngựa tiếp xúc với một nhóm lớn những con ngựa xa lạ, chẳng hạn như những con ngựa đi biểu diễn hoặc đua, có nhiều khả năng bị nhiễm bệnh. Ngựa non cũng đặc biệt dễ mắc virus.
Các triệu chứng của nhiễm cúm bao gồm:
- Sốt
- Hôn mê
- Chán ăn
- Ho
- Chảy nước mũi
- Chảy nước mắt
Hầu hết các bác sĩ thú y chẩn đoán cúm dựa trên các triệu chứng xuất hiện và tiền sử tiếp xúc với những con ngựa khác. Để xác nhận chẩn đoán, có sẵn các xét nghiệm ngoáy mũi để xác định mã di truyền của virus hoặc chính virus đó.
Hầu hết ngựa đều khỏi cúm trong 1 - 3 tuần với sự chăm sóc hỗ trợ và nghỉ ngơi trong chuồng. Một số con ngựa có thể mất tới ba tháng để trở lại hoạt động thể thao đầy đủ. Những con ngựa bị ảnh hưởng đang tích cực thải virus nên được cách ly khỏi những con ngựa khác để ngăn ngừa bệnh lây lan.
Có sẵn vắc-xin như một biện pháp phòng ngừa cho những con ngựa thường xuyên tiếp xúc với các nhóm ngựa lớn hơn.
Virus viêm mũi phổi (Rhinopneumonitis Virus)
Virus viêm mũi phổi, hay herpesvirus ở ngựa, lưu hành trong tất cả các quần thể ngựa.
Ngựa mang mầm bệnh chứa virus trong đường hô hấp của chúng và thải virus trong dịch tiết mũi trong thời gian bị căng thẳng. Những con ngựa tiếp xúc với dịch tiết này có thể bị viêm mũi phổi, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên đặc trưng bởi ho, chảy nước mũi và sốt.
Các bác sĩ thú y thường chẩn đoán viêm mũi phổi chỉ dựa trên các triệu chứng của ngựa. Để xác nhận chẩn đoán herpesvirus, cần phải có mẫu ngoáy mũi hoặc xét nghiệm máu để tìm mã di truyền của virus.
Không có phương pháp điều trị dứt điểm cho herpesvirus, nghĩa là ngựa phải tự khỏi bệnh. Những con ngựa bị ảnh hưởng nên nghỉ tập thể dục (ngoài việc thả rông) và huấn luyện từ 2 - 4 tuần để đường thở của chúng hồi phục hoàn toàn.
Việc cách ly những con ngựa này cũng là điều thận trọng vì chúng có thể tiếp tục thải virus trong tối đa 2 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.
Có sẵn vắc-xin làm giảm nguy cơ phát triển các triệu chứng từ nhiễm herpesvirus. Hầu hết các bác sĩ thú y khuyên nên tiêm phòng cho ngựa thường xuyên tiếp xúc với các nhóm ngựa lớn (chẳng hạn như chương trình biểu diễn hoặc sự kiện ngựa) 3 - 6 tháng một lần.
Sốt vận chuyển (Shipping Fever)
Sốt vận chuyển, còn được gọi là viêm phổi màng phổi, là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp thường liên quan đến việc vận chuyển trong thời gian dài. Trong quá trình vận chuyển đường dài, ngựa thường bị trói đầu, điều này ngăn cản chúng hạ đầu xuống để loại bỏ các chất bẩn khỏi đường thở. Điều này làm tăng nguy cơ vi khuẩn hít vào xâm nhập vào phổi và gây nhiễm trùng.
Viêm phổi màng phổi gây ra các triệu chứng như:
- Sốt
- Thở nhanh
- Chảy nước mũi
- Ho
- Không dung nạp vận động
Các bác sĩ thú y có thể chẩn đoán viêm phổi màng phổi bằng siêu âm, cho thấy dịch trong lồng ngực và xung quanh phổi. Điều trị bao gồm kháng sinh nhắm mục tiêu vào vi khuẩn gây nhiễm trùng và thuốc chống viêm.
Tiên lượng của viêm phổi màng phổi rất khác nhau và phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, thời gian giữa nhiễm trùng và điều trị, và đáp ứng của ngựa với điều trị.
Viêm hạch lâm ba (Strangles)
Viêm hạch lâm ba là nhiễm trùng Streptococcus equi, một loại vi khuẩn rất dễ lây nhiễm ảnh hưởng đến đường hô hấp. Ngựa bị viêm hạch lâm ba sau khi hít hoặc nuốt phải vi khuẩn từ môi trường của chúng, hoặc sau khi tiếp xúc với ngựa bị nhiễm bệnh. Ngựa non dễ bị nhiễm trùng nhất.
Các triệu chứng của viêm hạch lâm ba bao gồm:
- Sốt
- Hôn mê
- Sưng hạch bạch huyết
- Vỡ hạch bạch huyết kèm theo chảy mủ
- Chảy nước mũi
- Khó thở
Các bác sĩ thú y lấy mẫu ngoáy mũi hoặc mẫu vật liệu mủ để gửi đi đánh giá trong phòng thí nghiệm. Các xét nghiệm này xác định chính S. equi hoặc DNA của vi khuẩn.
Việc cách ly tất cả những con ngựa bị ảnh hưởng bởi viêm hạch lâm ba là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh lây lan thêm. Điều trị thường bao gồm thuốc chống viêm để giảm sốt và chườm nóng áp xe để khuyến khích dẫn lưu. Kháng sinh không được sử dụng trừ khi nhiễm trùng tiến triển vượt ra ngoài các hạch bạch huyết và ngựa bị ốm nặng.
Trong quá trình điều trị, cần phải thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán để đảm bảo rằng vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn trước khi ngựa trở lại quần thể chung. Thông thường, ngựa bị cách ly cho đến khi chúng có kết quả âm tính với ba xét nghiệm chẩn đoán riêng biệt. Hầu hết ngựa đều hồi phục hoàn toàn sau khi bị nhiễm viêm hạch lâm ba.
Có sẵn vắc-xin viêm hạch lâm ba giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng nếu ngựa bị nhiễm bệnh.
Tải full bài viết tại đây: https://drive.google.com/file/d/15W6SNOjSYZJO1PzU4rdmL94g5jbBsldm/view?usp=sharing